• [ かんしん ]

    n

    tân tư
    sự quan tâm/quan tâm
    社会的および政治的な事柄(への関心): quan tâm đến tình hình xã hội và chính trị
    若いころからずっと、英語を勉強することに興味[関心]があった: ngay từ hồi nhỏ, lúc nào tôi đã có sở thích (quan tâm tới) học tiếng Anh
    ~への人々の強い関心: quan tâm mạnh mẽ của mọi người đối với ~
    ~へのより大きな関心: quan tâm hơn nữa đố

    Kinh tế

    [ かんしん ]

    mối quan tâm [interests (BEH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X