• [ かんせつえん ]

    n

    viêm khớp
    アジュバント関節炎: viêm khớp tá dược
    ウイルス感染後関節炎: viêm khớp gây ra bởi virus
    急性関節炎: viêm khớp cấp tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X