• [ かんもん ]

    n

    sự đóng cửa/đóng cửa/sự bế môn/bế môn/sự đi qua cổng/đi qua cổng
    最後の関門: cánh cửa cuối cùng
    税関の関門を通る: qua cửa thuế quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X