• [ かっか ]

    n

    quí ngài
    ngài/quý ngài
    ありがとう大統領閣下: xin cảm ơn ngài tổng thống
    閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた: quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn
    大臣閣下は物事をあいまいにする素晴らしい才能をお持ちでおられる: ngài bộ trưởng quả là có một tài năng tuyệt vời có thể biến sự việc trở nên lờ mờ, không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X