• [ ばつ ]

    n, n-suf

    bè đảng/phe cánh
    旧派閥の再結集 :Tập hợp lại đảng phái.
    新派閥を形成する :Hình thành một đảng phái mới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X