• [ えつれき ]

    n

    sự nghiệp
    彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった: anh ấy đã hoạt động khá lâu trong lĩnh vực máy tính
    もし(そんな違法行為が)見つかったら経歴(閲歴)にキズが付くし、刑務所行きになるかもしれない:nếu hành vi vi phạm pháp luật của anh bị phát hiện thì sự nghiệp của anh sẽ bị một vết nhơ và có thể anh sẽ phải vào tù
    職業体験: kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X