• [ とうそう ]

    n

    tranh đấu
    trận mạc
    sự đấu tranh
    従業員は賃上げ闘争に入った。: Nhân viên đấu tranh đòi tăng lương.
    đấu tranh
    ~間の激しい政治闘争: Đấu tranh chính trị ác liệt giữa ~
    イデオロギー的闘争: Đấu tranh về hệ tư tưởng
    アパルトヘイトに対する闘争: Đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc ở Châu Phi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X