• [ ふせぐ ]

    n

    dự phòng
    đề phòng

    v5g, vt

    giữ/phòng ngự/che chắn/ ngăn ngừa/ tránh
    2000年問題の影響を防ぐ :Ngăn ngừa ảnh hưởng của sự cố Y2K.
    少し気をつけさえしたらそんな事故は防げたろう. :Nếu anh cẩn thận hơn một chút thì đã tránh được tai nạn đó rồi.

    v5g, vt

    ngừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X