• [ ぼうぎょ ]

    n

    sự phòng ngự/sự phòng thủ
    耐は、侮辱を受けたときの最適な防御。 :Nhẫn nhịn là sự phòng ngự tốt nhất khi bị lăng mạ, xỉ nhục.
    24時間の防御 :Phòng ngự suốt 24 giờ.
    phòng ngự

    Kinh tế

    [ ぼうぎょ ]

    phòng vệ [defense]
    Explanation: ふせぎ守ること。ふせぐこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X