• [ ぼうし ]

    n

    sự đề phòng
    違法伐採の防止 :Phòng chống chặt phá cây trái phép.
    宇宙空間の軍備競争防止 :Đề phòng chạy đua vũ trang về không gian vũ trụ
    phòng cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X