• [ ぼうはん ]

    n

    sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm
    防犯カメラに映る :Bị bắt bởi camera chống tội phạm.
    防犯カメラの映像から人の身元を割り出す :Nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống tội phạm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X