• [ ぼうえき ]

    n

    sự phòng dịch
    国際植物防疫条約 :Hiệp ước bảo vệ thực vật quốc tế
    直ちにコレラの防疫対策を講ずる必要がある. :Chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay
    phòng dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X