• [ ぼうふざい ]

    n

    chất khử trùng
    食品防腐剤としての効果がある :Chất khử trùng thực phẩm có hiệu quả cao.
    防腐剤として化粧品に使われる :Chất khử trùng được sử dụng trong mỹ phẩm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X