• [ そがい ]

    vs

    cản trở/kìm hãm/ngăn cản
    この政策商工業の発達を阻害するものだ: chính sách này là vật cản trở sự phát triển của công thương nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X