• [ ふぞく ]

    n

    sự phụ thuộc/sự sát nhập
    大学付属小学校:Trường tiểu học trực thuộc trường đại học.
    のカメラには付属品がいろいろある. :Có nhiều phụ kiện đi kèm với máy camera.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X