• [ おろす ]

    v5s

    thòng
    cho xuống (xe)
    スクールバスは生徒を降ろすために止まった。: Chiếc xe buýt của trường học dừng xe để cho học sinh xuống xe.
    次の交差点で降ろしてください。: Xin hãy cho tôi xuống ngã tư tới.
    親切な女の子が手を貸してバスから降ろしてくれた。: Một cô gái trẻ nhiệt tình đã giúp tôi xuống xe buýt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X