• [ こうさん ]

    n

    sự đầu hàng/sự bỏ cuộc
    君の質問に答えられない,降参だ。: Tớ không thể trả lời được câu hỏi của cậu, xin đầu hàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X