• [ げんかい ]

    n

    phạm vi
    phạm trù
    mức
    giới hạn
    ~に対する実際的な限界: giới hạn thực tế đối với ~
    ~の範囲の限界: giới hạn phạm vi của ~
    (人)の我慢の限界: giới hạn kiên nhẫn của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X