• [ へいか ]

    n

    bệ hạ
    陛下お目にかかれて光栄です :Rất vinh dự được gặp ngài, thưa điện hạ
    陛下に仕える :tuân lệnh điện hạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X