• [ のけもの ]

    n

    Một người bị ruồng bỏ/ người bị loại ra khỏi cuộc
    彼女をのけ者にして話の仲間に入れなかった. :Cô ấy bị loại ra khỏi cuộc nói chuyện
    彼をのけ者にした. :ruồng bỏ anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X