• [ じょまく ]

    n

    việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm)/ khánh thành/ bỏ màn
    sự khai mạc/sự khánh thành/sự công khai
    除幕式: lễ khai mạc, lễ khánh thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X