• [ おとしいれる ]

    v1

    dụ dỗ/gài bẫy
    回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。: Những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X