• [ かんぼつ ]

    n

    rút đi (nước triều)/sự lặn đi (mụn)/sự sụp đổ (nhà)
    家の天井の陥没: sự sụp đổ của trần nhà
    陥没する水: nước rút đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X