• [ いんき ]

    adj-na

    u ám/buồn bã/sầu bi/sầu muộn/ủ rũ
    陰気なやつは付き合いづらい。: Thật khó khăn để chơi cùng với một người luôn sầu bi (sầu muộn, ủ rũ) như anh ta.
    âm khí/âm u/tối tăm/ảm đạm
    この家は何となく陰気だ。: Căn nhà này có vẻ âm u.
    この家は陰気くさい: Ngôi nhà này có vẻ âm u (tối tăm, đầy âm khí)
    ある人々は冬を荒涼として陰気だと特徴付ける: một số người cho rằng đặc trưng của mùa đông là lạnh lẽo và ảm đạm

    n

    sự âm u/sự tối tăm/sự u sầu
    陰気な部屋:Căn phòng u ám;陰気な性格:Tính tình u sầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X