• [ ちんじゅつしょ ]

    n

    bài trần thuật
    宣誓陳述書の中で(that以下)と言明する :tuyên bố trong bài trần thuật tuyên thệ rằng (như dưới đây)
    陳述書を提出する :nộp bài trần thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X