• [ とうすい ]

    n

    sự say sưa
    徴収はモーツァルトの音楽に陶酔した。: Khán giả say sưa theo bản nhạc của Mozart.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X