• [ りっきょう ]

    n

    cầu chui/cầu vượt
    ~から陸橋を建設する :Xây cầu vượt từ ~
    陸橋を渡る :Băng qua cầu vượt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X