• [ ようし ]

    n

    hạt proton

    Kỹ thuật

    [ ようし ]

    hạt proton [proton]
    Category: vật lý [物理学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X