• [ りゅうせい ]

    n

    sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự hưng long
    日の~の隆盛の多く :Nhiều thành công của ~ trong ngày
    アジアでの信じられないほどの隆盛ぶり :Sự thịnh vượng đến khó tin ở các nước Châu Á

    adj-na

    thịnh vượng/cường thịnh/phồn thịnh/hưng vượng/phát đạt
    王朝の隆盛: sự cường thịnh của Vương triều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X