• [ りゅうき ]

    n

    sự trồi lên/phay nghịch (địa lý, địa chấn)
    〔土地の〕隆起: sự trồi lên của đất đai
    sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn)
    〔断層などの〕隆起: dịch vỉa do đứt gãy đoạn tầng
    sự dấy lên/sự khởi phát
    火山性の隆起: khởi phát hoạt động núi lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X