• [ かいじょう ]

    n

    tầng trên
    階上から転がり落ちる: đổ nhào từ tầng trên xuống
    トイレは階上にあります: toalét ở tầng trên
    急いで階上へ上がる: vội vã leo lên tầng trên
    階上の浴室 : phòng tắm tầng trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X