• [ かいそう ]

    n

    giai tầng/tầng lớp
    この団体はあらゆる階層の人々から成り立っている。: Tổ chức này được hình thành từ tất cả các tầng lớp trong xã hội.

    Tin học

    [ かいそう ]

    phân cấp/phân tầng [hierarchical (a-no)/layered]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X