• 随一

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ずいいち ]

    n

    đệ nhất
    北圏随一の名勝地である: thắng cảnh đệ nhất ở các tỉnh phía Bắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X