• [ かくり ]

    vs

    cách ly/cô lập
    隔離された世界: thế giới bị cách ly
    隔離されていると感じる: cảm thấy bị cô lập
    BからAを隔離する: cách ly A ra khỏi B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X