• [ きわだつ ]

    v5t

    nổi bật
    女優の中でも彼女は際立って美しい。: Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì sắc đẹp của mình.
    織田信長は歴史上の際立った人物の一人だ。: Oda Nobunaga là một nhân vật nổi bật trong lịch sử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X