• 障壁を克服する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ しょうへきをこくふくする ]

    Xóa bỏ rào cản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X