• 障害率しきい値

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ しょうがいりつしきいち ]

    ngưỡng tỷ lệ lỗi [fault-rate threshold]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X