• [ かくれる ]

    [ ẨN ]

    v5s, vt

    dung thân

    v1, vi

    trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp
    ドアの後ろに隠れる: nấp sau cánh cửa
    森の陰に隠れる: núp dưới bóng cây
    (人)の後ろに隠れる: ẩn nấp sau lưng ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X