• [ かくればしょ ]

    n

    nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn
    隠れ場所になるような島 : hòn đảo giống như một nơi ẩn náu
    賊の隠れ場所の判明 : phát hiện ra nơi ẩn náu của quân giặc
    (人)の隠れ場所を見つける: tìm nơi ẩn náu của ai...
    隠れ場所をばらしてしまう: phát giác ra nơi trú ẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X