• [ いんとく ]

    n

    ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm
    物資隠匿: che giấu hàng hoá
    隠匿資産 : tài sản ngầm
    隠匿事件: một vụ xì-căng-đan được che đậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X