• [ いんとくしゃ ]

    n

    người đi trốn/người ẩn dật
    警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X