• [ がち ]

    n

    tính thanh lịch/tính tao nhã/vẻ duyên dáng/vị thơm ngon
    雅致を凝らした庭: khu vườn tao nhã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X