• [ がりょう ]

    n

    Tính cao thượng/sự rộng lượng/lòng cao thượng/sự cao thượng/tính vị tha/lòng vị tha/sự vị tha/đức tính vị tha/cao thượng/vị tha
    美しい雅量: Đức tính vị tha cao đẹp
    ~のある: cao thượng, vị tha
    ~の乏しい: hẹp hòi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X