• Kỹ thuật

    [ しゅうせきかいろ ]

    mạch tích hợp [integrated circuit]

    Tin học

    [ しゅうせきかいろ ]

    mạch tích hợp/vi mạch/IC [Integrated Circuit/IC]
    Explanation: Một mạch bán dẫn chứa nhiều transitor và các linh kiện điện tử khác. Đồng nghĩa với chip.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X