• [ はなす ]

    v5s

    giũ sạch
    AをBから離す: giũ sạch A khỏi B
    để xa/làm tránh xa/làm cách ly/cách ly
    AをできるだけBから離す: để A càng xa B càng tốt
    ...から...を離す: tách...ra khỏi...
    bỏ/cởi
    〔手・足などを〕 ...から離す: bỏ (tay chân) ra khỏi

    Tin học

    [ はなす ]

    nhả/thả/giải phóng [to release]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X