• [ はなれる ]

    v5s

    rời
    ly
    chia lìa
    cách

    v1

    tách xa/xa rời/cách xa/rời xa/tuột khỏi
    〔製品が〕生産ラインを離れる: sản phẩm lăn ra khỏi dây chuyền sản xuất
    〔船が〕 岸を離れる: thuyền xa bờ
    ...が手から離れる: ...tuột khỏi tay

    v1

    thoát ly

    v1

    từ giã

    v1

    xa

    v1

    xa cách

    v1

    xa lìa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X