• [ りだつ ]

    n

    sự thoát khỏi
    旧習からの離脱: sự thoát khỏi những tập tục cổ
    sự rút khỏi
    温室効果ガスの削減に関する京都議定書からの離脱: rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến việc giảm khí gây hiệu ứng nhà kính.
    sự lìa hồn khỏi xác
    肉体(からの)〔霊魂の〕離脱: sự lìa hồn khỏi xác
    sự cai nghiện
    アルコール離脱: cai rượu
    ヘロイン離脱: cai heroin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X