• [ りだつ ]

    vs

    làm trượt khỏi/làm thoát khỏi/xa rời/tách khỏi
    社会から離脱する: xa rời cuộc sống xã hội
    職場を離脱する: thôi việc
    党を離脱する: ra khỏi Đảng
    làm hồn lìa khỏi xác
    肉体から〔霊魂を〕離脱させる: làm hồn lìa khỏi xác

    [ りだつする ]

    vs

    xa lìa
    tách rời
    ly khai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X