• [ かたい ]

    adj

    khó/khó khăn
    こうした状況は我々にはいかんともし難い: tình hình hiện nay vượt quá tầm kiểm soát của chúng tôi (khó giải quyết)
    ~から離れ難い: khó rời
    (以下)とは信じ難い: khó có thể tin rằng

    suf

    nan giải/gian truân

    [ にくい ]

    suf

    khó
    ...したいという気持ちが抑え難い: khó mà cưỡng lại được tâm trạng muốn...
    Ghi chú: làm hậu tố đi kèm với các từ khác

    adj

    khó/khó khăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X