• [ あまつぶ ]

    n

    giọt mưa
    傘を差しなさい。今ちょうど雨粒を感じたから: Bật ô lên đi. Vừa thấy có mấy giọt mưa đấy
    雨粒が顔にポツポツ当たるのを感じる: tôi cảm thấy những giọt mưa đập vào mặt ran rát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X